Âm Hán Việt của 同意 là "đồng ý".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 同 [đồng] 意 [ý]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 同意 là どうい [doui]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 どうい[0]【同意】 (名):スル ①同じ意味。同義。「-の語」 ②相手と同じ意見・考え。また、同じ考えであることを意思表示すること。「相手の考えに-する」 ③他の者の行為について賛成ないし是認の意思表示をすること。 Similar words: 首肯賛成賛同合点讃する