Âm Hán Việt của 賛同 là "tán đồng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 賛 [tán] 同 [đồng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 賛同 là さんどう [sandou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 さんどう[0]【賛同】 (名):スル 他人の説・意見に同意すること。賛成。「大方の-を得た」「趣旨に-する」 Similar words: 裏書き裏書是認首肯賛成