Kanji Version 13
logo

  

  

賛 tán  →Tra cách viết của 賛 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 貝 (7 nét) - Cách đọc: サン
Ý nghĩa:
đồng ý, # thành, approve

tán [Chinese font]   →Tra cách viết của 賛 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 貝
Ý nghĩa:
tán
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. khen ngợi
2. văn tán dương công đức
3. giúp đỡ
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “tán” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ tán .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như hai chữ Tán , .
Từ ghép
tham tán



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典