Âm Hán Việt của 謝絶 là "tạ tuyệt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 謝 [tạ] 絶 [tuyệt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 謝絶 là しゃぜつ [shazetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゃ‐ぜつ【謝絶】 読み方:しゃぜつ [名](スル)相手の申し入れを断ること。「要求を―する」「面会―」 Similar words: お断り断わり断りお断わり辞退