Âm Hán Việt của 断り là "đoán ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 断 [đoán, đoạn] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 断り là ことわり [kotowari]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こと‐わり【断り〔断わり〕】 読み方:ことわり 1了承を得るために事前に連絡をすること。また、その連絡。「なんの—もなく借用する」 2承知しないこと。相手の申し出に対し拒絶すること。辞退すること。「押し売りお—」 3わびを言うこと。また、その言葉。「遅れて来て一言の—もない」 Similar words: お断り謝絶お断わり辞退拒絶