Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)衝(xung) 動(động)Âm Hán Việt của 衝動 là "xung động". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 衝 [xung] 動 [động]
Cách đọc tiếng Nhật của 衝動 là しょうどう [shoudou]
デジタル大辞泉しょう‐どう【衝動】1外から強い力や刺激を受けて心を動かすこと。2動作または行為を行おうとする抑えにくい内部的な欲求。目的が完遂することによって消滅する。「叫びたい衝動に駆られる」「衝動を抑える」