Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)出(xuất) 来(lai) 心(tim)Âm Hán Việt của 出来心 là "xuất lai tim". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 出 [xuất] 来 [lai, lãi] 心 [tâm]
Cách đọc tiếng Nhật của 出来心 là できごころ [dekigokoro]
デジタル大辞泉でき‐ごころ【出来心】計画的でなく、その場で急に起こったよくない考え。「出来心でした盗み」