Âm Hán Việt của 衆議院議員 là "chúng nghị viện nghị viên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 衆 [chúng] 議 [nghị] 院 [viện] 議 [nghị] 員 [vân, viên]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 衆議院議員 là しゅうぎいんぎいん [shuugiingiin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゅうぎいん‐ぎいん〔シユウギヰンギヰン〕【衆議院議員】 読み方:しゅうぎいんぎいん 衆議院を組織する議員。定数は465名。比例代表制で176名、小選挙区制で289名が公選される。任期は4年だが、衆議院が解散された場合は、期間満了前に資格を失う。被選挙権は満25歳以上。代議士。→参議院議員→総選挙 Similar words: 代議員代議士議員