Âm Hán Việt của 血液循環 là "huyết dịch tuần hoàn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 血 [huyết] 液 [dịch] 循 [tuần] 環 [hoàn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 血液循環 là けつえきじゅんかん [ketsuekijunkan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けつえき‐じゅんかん〔‐ジユンクワン〕【血液循環】 読み方:けつえきじゅんかん 血液が血管を通り一定の方向に巡り流れること。心臓の収縮が原動力となり、全身を循環する。大循環(体循環)と小循環(肺循環)とに分けられる。 Similar words: 血の巡り血行