Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 蛍( huỳnh ) 光( quang ) 灯( đăng )
Âm Hán Việt của 蛍光灯 là "huỳnh quang đăng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
蛍 [huỳnh ] 光 [quang ] 灯 [đăng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 蛍光灯 là けいこうとう [keikoutou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 けいこう‐とう〔ケイクワウ‐〕【蛍光灯】 読み方:けいこうとう 1照明器具の一。低圧のアルゴンおよび水銀蒸気中の放電によって発生した紫外線が、ガラス管内壁に塗ってある蛍光体に当たって発光するようにした放電灯。 2《蛍光灯がすぐ点灯しないところから》反応のにぶい人。頭の回転の遅い人。 #照明大辞典 蛍光灯 発光原理は、両極にある電極に電流を流す事で、両極間に熱電子を放出し、その熱電子がランプ内に封入されている少量の水銀電子と衝突、紫外線が発生し、この紫外線にランプ内に塗布している蛍光体が反応して発光する。この蛍光体を変える事で、昼光色、昼白色、白色、電球色の色を作り出している。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đèn huỳnh quang, bóng đèn huỳnh quang