Âm Hán Việt của 虎の尾を踏む là "hổ no vỹ wo đạp mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 虎 [hổ] の [no] 尾 [vĩ] を [wo] 踏 [đạp] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 虎の尾を踏む là とらのおをふむ [toranoowofumu]