Âm Hán Việt của 芸術家 là "nghệ thuật gia".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 芸 [vân] 術 [thuật] 家 [cô, gia]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 芸術家 là げいじゅつか [geijutsuka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 げいじゅつ‐か【芸術家】 読み方:げいじゅつか 芸術作品の創作活動を行う人。「—気取り」 Similar words: 作家絵描き画工画伯絵書き