Âm Hán Việt của 作家 là "tác gia".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 作 [tác] 家 [cô, gia]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 作家 là さっか [sakka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版の解説 さっか:さく-[0]【作家】 ①詩や文章を書くことを職業とする人。特に、小説家。「放送-」「流行-」 ②美術・工芸など、個人の表現としての芸術作品の制作者。「映像-」「陶芸-」 Similar words: 小説家書き手書手文筆家操觚者