Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 興( hưng ) 奮( phấn ) 剤( tễ )
Âm Hán Việt của 興奮剤 là "hưng phấn tễ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
興 [hưng, hứng] 奮 [phấn] 剤 [tễ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 興奮剤 là こうふんざい [koufunzai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こうふん‐ざい【興奮剤】 中枢神経系の働きを盛んにする薬物。カンフル・カフェイン・アルコールなど。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thuốc kích thích, chất kích thích