Âm Hán Việt của 興味 là "hưng vị".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 興 [hưng, hứng] 味 [vị]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 興味 là きょうみ [kyoumi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きょうみ[1]【興味】 ①物事に心がひかれおもしろいと感じること。おもしろみ。おもむき。「-を覚える」「-をもつ」「-をひかれる」 ②〘教・心〙ある対象に対して特別の関心・注意を向ける心的傾向。 Similar words: 気晴らし気慰み慰み関心事気保養