Âm Hán Việt của 慰み là "úy mi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 慰 [úy] み [mi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 慰み là なぐさみ [nagusami]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 なぐさみ[0]【慰み】 〔動詞「なぐさむ」の連用形から〕 ①心を楽しませること。また、その手段。気晴らし。うさばらし。たのしみ。「-に小鳥を飼う」「何の-もない毎日」「うまくいったらお-」 ②なぶりもの。なぐさみもの。「私を手籠めにして-でもなさるやうす/人情本・梅児誉美:初」 Similar words: 慰藉慰め楽しみ御楽御慰み