Âm Hán Việt của 罪悪 là "tội ác".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 罪 [tội] 悪 [ác, ố]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 罪悪 là ざいあく [zaiaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ざいあく[1]【罪悪】 にくむべき罪。道徳や宗教の教えなどに反する悪いおこない。とが。 #デジタル大辞泉 ざい‐あく【罪悪】 読み方:ざいあく 道徳や宗教の教えに背くこと。つみ。とが。「—を犯す」 Similar words: 姦邪罪悪行罪咎悪事