Kanji Version 13
logo

  

  

悪 ác, ố  →Tra cách viết của 悪 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 心 (4 nét) - Cách đọc: アク、オ、わる-い
Ý nghĩa:
ác, xấu, ghét, bad

ác,   →Tra cách viết của 悪 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 心 (4 nét)
Ý nghĩa:
ác
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. ác độc
2. xấu xí
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ “ác” .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Ác .
Từ ghép
hung ác



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典