Âm Hán Việt của 姦邪 là "gian tà".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 姦 [gian] 邪 [da, tà]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 姦邪 là かんじゃ [kanja]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かんじゃ[1]【奸▼邪・姦▼邪】 よこしまなこと。また、その人。「醜悪-の人物といへども/小説神髄:逍遥」 Similar words: 罪悪よこしま罪悪行罪咎