Âm Hán Việt của 罪咎 là "tội cữu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 罪 [tội] 咎 [cao, cữu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 罪咎 là ざいきゅう [zaikyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ざいきゅう:-きう[0]【罪咎▼】 つみととが。罪科。 #デジタル大辞泉 ざい‐きゅう〔‐キウ〕【罪×咎】 読み方:ざいきゅう つみととが。罪科。 Similar words: 姦邪罪悪罪悪行悪事