Âm Hán Việt của 繰り返し là "sào ri phản shi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 繰 [sào] り [ri] 返 [phản] し [shi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 繰り返し là くりかえし [kurikaeshi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 くり‐かえし〔‐かへし〕【繰(り)返し】 読み方:くりかえし 繰り返すこと。反復。「猛訓練の—」 Similar words: 再演重出リピートダブリ重複