Âm Hán Việt của 絞り出す là "giảo ri xuất su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 絞 [giảo, hào] り [ri] 出 [xuất] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 絞り出す là しぼりだす [shiboridasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しぼり‐だ・す【絞り出す/搾り出す】 読み方:しぼりだす [動サ五(四)] 1強く押したりねじったりして、中に含まれているものを出す。「チューブの絵の具を—・す」 2なかなか出ない声や知恵などを、努力してやっと出す。「アイデアを—・す」「腹の底から声を—・す」 Similar words: 搾るしぼり取る搾り取る絞る絞り取る