Âm Hán Việt của 搾り取る là "trá ri thủ ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 搾 [trá, trá] り [ri] 取 [thủ] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 搾り取る là しぼりとる [shiboritoru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しぼりと・る[4]【絞り取る・搾り取る】 (動:ラ五[四]) ①しぼって水分を取る。 ②(金などを)無理やり取る。絞り上げる。「なけなしの金を-・る」 [可能]しぼりとれる Similar words: 取立てる搾るゆする強請搾取