Âm Hán Việt của 素っ破抜く là "tố phá bạt ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 素 [tố] っ [] 破 [phá] 抜 [bạt, bội, bạt, bội] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 素っ破抜く là すっぱぬく [suppanuku]