Âm Hán Việt của 納受 là "nạp thụ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 納 [nạp] 受 [thụ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 納受 là のうじゅ [nouju]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 のう‐じゅ〔ナフ‐〕【納受】 読み方:のうじゅ [名](スル) 1金銭・物品などを受け取りおさめること。受納。「寄付を—する」 2神仏が願いなどを聞き入れること。「天神も御—ない事はあるまい」〈虎明狂・連歌盗人〉 Similar words: 受け取受容領収受入れ受取