Âm Hán Việt của 領収 là "lãnh thu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 領 [lĩnh] 収 [thâu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 領収 là りょうしゅう [ryoushuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 りょうしゅう:りやうしう[0]【領収】 (名):スル 金などを受け取ること。「-証」 Similar words: 受容受入れ受取受取り請取