Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)糾(củ) 弾(đàn)Âm Hán Việt của 糾弾 là "củ đàn". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 糾 [củ, kiểu] 弾 [đàn, đạn]
Cách đọc tiếng Nhật của 糾弾 là きゅうだん [kyuudan]
実用日本語表現辞典きゅうだん:きう-[0]【糾弾・糺▼弾】(名):スル罪状や責任を問いただして、とがめること。「汚職を-する」Similar words:酷評 譏り 批難 攻撃 誹議