Âm Hán Việt của 攻撃 là "công kích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 攻 [công] 撃 [kích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 攻撃 là こうげき [kougeki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こうげき[0]【攻撃】 (名):スル ①戦争やスポーツの試合などで、相手を攻めること。⇔守備「敵軍の背後を-する」 ②相手を強く非難すること。「失政を-する」 Similar words: 掛かる斬り込む襲う切り込む遣っ付ける