Âm Hán Việt của 米麦 là "mễ mạch".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 米 [mễ] 麦 [mạch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 米麦 là べいばく [beibaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 べいばく[0]【米麦】 米と麦。また、広く穀物をいう語。 Similar words: 蜀黍穀物禾穀小麦豆