Kanji Version 13
logo

  

  

麦 mạch  →Tra cách viết của 麦 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 麦 (7 nét) - Cách đọc: バク、むぎ
Ý nghĩa:
lúa mạch, wheat

mạch [Chinese font]   →Tra cách viết của 麦 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 麥
Ý nghĩa:
mạch
giản thể

Từ điển phổ thông
lúa tẻ
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “mạch” .
2. Giản thể của chữ .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ mạch .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lúa mạch, lúa mì;
② [Mài] (Họ) Mạch.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ ghép
đại mạch • đan mạch



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典