Âm Hán Việt của 禾穀 là "hòa cốc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 禾 [hòa] 穀 [cốc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 禾穀 là かこく [kakoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かこく:くわ-[0]【禾▼穀】 ①穀物の総称。稲・麦・粟・稗(ひえ)・黍(きび)・玉蜀黍(とうもろこし)など。 ②特に、稲。 Similar words: 蜀黍穀物小麦豆米麦