Âm Hán Việt của 第四階級 là "đệ tứ giai cấp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 第 [đệ] 四 [tứ] 階 [giai] 級 [cấp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 第四階級 là だいよんかいきゅう [daiyonkaikyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 だいよん‐かいきゅう〔‐カイキフ〕【第四階級】 読み方:だいよんかいきゅう 1第三階級(市民階級)に対して、労働者階級をいう語。→プロレタリアート 2ジャーナリズム、また、ジャーナリストのこと。封建時代の三つの階級に次ぐ第四の新たな社会勢力となったところからいわれる。→第四権力 Similar words: プレス