Âm Hán Việt của 競り合う là "cạnh ri hợp u".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 競 [cạnh] り [ri] 合 [cáp, hợp] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 競り合う là せりあう [seriau]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 せりあ・う:-あふ[3][0]【競(り)合う】 (動:ワ五[:ハ四]) ① 実力が伯仲した者どうしが互いに負けまいとして激しく争う。「優勝をかけて-・う」 ② 口論する。小ぜりあいする。「其口が猶憎いと,-・ふ中へ/浄瑠璃・夏祭」 [可能]せりあえる Similar words: 競い合う争う闘う競り合う比べる