Âm Hán Việt của 争う là "tranh u".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 争 [tranh, tránh] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 争う là あらそう [arasou], あらがう [aragau]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
# 三省堂大辞林第三版 あらが・う:あらがふ[3]【抗▽う・争▽う・諍▼う】 (動:ワ五[:ハ四]) ①さからう。抵抗する。「権力に-・う」 ②相手の言うことを否定して言い争う。「わがため面目あるやうに言はれぬるそらごとは、人いたく-・はず/徒然:73」 [可能]あらがえる Similar words: 抗する争う闘う仇する逆らう