Âm Hán Việt của 立脚点 là "lập cước điểm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 立 [lập] 脚 [cước] 点 [điểm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 立脚点 là りっきゃくてん [rikkyakuten]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 りっきゃく‐てん【立脚点】 読み方:りっきゃくてん 「立脚地」に同じ。「推論の—」 Similar words: ベース地盤根拠根拠地立脚地