Âm Hán Việt của 根拠 là "căn cứ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 根 [căn] 拠 [cứ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 根拠 là こんきょ [konkyo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こんきょ[1]【根拠】 (名):スル ①判断・推論などを成り立たせるよりどころ。行動などの正当性を支える事実。「立論の-を明示する」「上に説く所の理に-し/民約論:徳」 ②活動の足掛かりとする、重要な所。本拠。根城(ねじろ)。 Similar words: 事由理屈廉節理理合い