Kanji Version 13
logo

  

  

脚 cước  →Tra cách viết của 脚 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 月 (4 nét) - Cách đọc: キャク、(キャ)、あし
Ý nghĩa:
chân, cẳng, leg

cước [Chinese font]   →Tra cách viết của 脚 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 肉
Ý nghĩa:
cước
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
chân
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “cước” .
2. Giản thể của chữ .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ cước .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Cước .
Từ ghép
áp cước • bão phật cước • độc cước • quy cước • quyền cước • sơn cước • thuyền cước • xa cước



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典