Âm Hán Việt của 穴掘り là "huyệt quật ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 穴 [huyệt] 掘 [quật] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 穴掘り là あなほり [anahori]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あな‐ほり【穴掘り】 読み方:あなほり 1穴を掘ること。また、その人。 2埋葬のとき、墓穴を掘ること。 3「穴掘り大工」の略。 4アナグマの別名。 Similar words: 採掘掘鑿掘削発掘