Âm Hán Việt của 穏和 là "ổn hòa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 穏 [ổn] 和 [hòa, họa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 穏和 là おんわ [onwa]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 おんわ:をん-[0]【温和・穏和】 (名・形動)[文]:ナリ ①(気候が)暖かで、おだやかな・こと(さま)。「気候の-な土地」 ②(性質などが)おだやかでおとなしい・こと(さま)。「-な性格の人」 [派生]-さ(名) Similar words: 物柔らか円い柔らかい静やか穏便