Âm Hán Việt của 静やか là "tĩnh yaka".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 静 [tĩnh, tịnh] や [ya] か [ka]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 静やか là しずやか [shizuyaka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しずやか:しづ-【静やか】 (形動)[文]:ナリ 静かなさま。落ち着いたさま。「暫しは言葉もなかりしが稍(やや)ありて-に/谷間の姫百合:謙澄」 Similar words: 物柔らか円い柔らかい穏便穏和