Âm Hán Việt của 物柔らか là "vật nhu raka".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 物 [vật] 柔 [nhu] ら [ra] か [ka]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 物柔らか là ものやわらか [monoyawaraka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ものやわらか:-やはらか[5][4]【物柔らか】 (形動)[文]:ナリ 言葉遣い・動作などがおだやかであるさま。「-にさとす」「-な話しぶり」 [派生]-さ(名) Similar words: 円い柔らかい静やか穏便穏和