Âm Hán Việt của 神米 là "thần mễ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 神 [thần] 米 [mễ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 神米 là しんまい [shinmai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 #しんまい[0]【神米】 神に供える、洗い清めた米。あらいよね。くましね。かしよね。洗米(せんまい)。 #デジタル大辞泉 しん‐まい【神米】 読み方:しんまい 神に供えるため、水で洗い清めた白米。洗い米(よね)。洗米(せんまい)。饌米(せんまい)。 Similar words: 銀飯米飯八木禾穀飯