Âm Hán Việt của 神の正面仏の真尻 là "thần no chính diện phật no chân cừu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 神 [thần] の [no] 正 [chánh, chính] 面 [diện] 仏 [phật] の [no] 真 [chân] 尻 [cừu, khào]