Kanji Version 13
logo

  

  

真 chân  →Tra cách viết của 真 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 目 (5 nét) - Cách đọc: シン、ま
Ý nghĩa:
thật, TRUE

chân [Chinese font]   →Tra cách viết của 真 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 目
Ý nghĩa:
chân
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. thật, thực
2. người tu hành
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Thật, không phải giả. ◎Như: “chân diện mục” mặt mày thật, “chân nhân chân sự” nhân vật và sự việc có thật (không phải hư cấu).
2. (Tính) Thành thật, thật thà. ◎Như: “chân tâm thành ý” lòng thành ý thật.
3. (Phó) Thật là, quả là, đúng là. ◇Hồng Lâu Mộng : “Chân chánh kì quái đích sự, khiếu nhân ý tưởng bất đáo!” , (Đệ lục thập thất hồi) Thật là kì quặc không ai ngờ đến!
4. (Danh) Người đắc đạo thành tiên (theo đạo gia). ◎Như: “chân nhân” .
5. (Danh) Bổn tính, tính tự nhiên. ◎Như: “thiên chân” bổn tính tự nhiên.
6. (Danh) Hình tượng giống thật. ◎Như: “tả chân” vẽ truyền thần, miêu tả đúng như thật.
7. (Danh) Chức quan thật thụ. ◇Hán Thư : “Lại tại vị nhị bách thạch dĩ thượng, nhất thiết mãn trật như chân” , 滿 (Bình đế kỉ ) Cấp lại tại vị (lãnh bổng lộc) hai trăm thạch trở lên, tất cả được mãn trật như chức quan thật thụ.
8. (Danh) Lối viết chữ Hán rõ ràng từng nét.
9. (Danh) Họ “Chân”.
10. Cũng viết là “chân” .
Từ điển Thiều Chửu
① Dùng như chữ chân .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng của các đạo gia thời xưa, chỉ người tu hành thành tiên mà lên trời — Thành thật, có thật — Một cách viết chữ Trung Hoa, các nét chữ thật thà ngay ngắn.
Từ ghép
chân bì • chân chánh • chân chân • chân châu • chân chính • chân diện mục • chân dung • chân đế • chân đích • chân giả • chân không • chân kinh • chân lạp • chân lí • chân lý • chân nghĩa • chân ngôn • chân ngôn tông • chân nguỵ • chân nha • chân nhân • chân như • chân phương • chân quân • chân tâm • chân thân • chân thật • chân tích • chân tính • chân tình • chân tu • chân tướng • chân xác • cửu chân • nhận chân • phỏng chân 仿 • quả chân • quy chân • tả chân • truyền chân • y bát chân truyền



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典