Âm Hán Việt của 知能検査 là "tri năng kiểm tra".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 知 [tri] 能 [nai, nại, năng] 検 [kiểm] 査 [tra]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 知能検査 là ちのうけんさ [chinoukensa]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ちのうけんさ[4]【知能検査】 知的能力を測定する検査。結果は知能指数ないしは知能偏差値で表される。1905年フランスの心理学者ビネーが医師シモンの協力を得て考案。 Similar words: メンタルテスト検査
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kiểm tra trí tuệ, bài kiểm tra IQ, bài kiểm tra năng lực trí tuệ