Âm Hán Việt của 検査 là "kiểm tra".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 検 [kiểm] 査 [tra]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 検査 là けんさ [kensa]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 けんさ[1]【検査】 (名):スル ある基準に照らして適・不適、異常や不正の有無などをしらべること。「水質-」「機械を-する」 Similar words: 知能検査メンタルテスト検閲検視検分