Kanji Version 13
logo

  

  

査 tra  →Tra cách viết của 査 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét) - Cách đọc: サ
Ý nghĩa:
điều tra, investigate

tra  →Tra cách viết của 査 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 木 (き・きへん) (4 nét) - Cách đọc: サ、しら(べる)
Ý nghĩa:
・1.しらべる。よくしらべてらかにする。
・1.いかだ。かべるいかだ。=
・2.「(さんざし)」は、バラ

[Hint] 【補足】
「音読み」の扱いについては諸説あります。
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典