Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)相 識 お 近 づ き 御 近 付 き 仲 間 御 存 じ
Âm Hán Việt của 相識お近づき御近付き仲間御存じ là "tương thức o cận dzuki ngự cận phó ki trọng gian ngự tồn ji".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
相 [tương, tướng] 識 [chí, thức] お [o] 近 [cấn, cận, ký] づ [dzu] き [ki] 御 [ngữ, ngự, nhạ] 近 [cấn, cận, ký] 付 [phó] き [ki] 仲 [trọng] 間 [gian] 御 [ngữ, ngự, nhạ] 存 [tồn] じ [ji]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 相識お近づき御近付き仲間御存じ là []
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentNot found. Looked up at least 3 times.
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.