Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 白( bạch ) 状( trạng )
Âm Hán Việt của 白状 là "bạch trạng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
白 [bạch ] 状 [trạng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 白状 là はくじょう [hakujou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 はくじょう:-じやう[1]【白状】 (名):スル 〔「白」は申す意〕 ①自分の犯した罪や秘密を話すこと。「-すると財布の中には一銭もない」 ②罪人の自白を記した文書。口書き。「-四五枚に記せられ/平家:2」→自白(補説欄) #デジタル大辞泉 はく‐じょう〔‐ジヤウ〕【白状】 読み方:はくじょう [名](スル)《「白」は申す、告げる意》 1隠していた事実や自分の犯した罪を申し述べること。「相手の名を—する」「神妙に—せよ」 2罪人が申し立てたことをしるした文書。くちがき。口供(こうきょう)。 「—かかせて判せさせて」〈愚管抄・五〉 #白状 歴史民俗用語辞典 読み方:ハクジョウ(hakujou) 中世犯人の自白書。Similar words :自白 告る 告白 自供 打ち明ける
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thừa nhận, thú nhận, khai báo, công nhận