Âm Hán Việt của 告白 là "cáo bạch".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 告 [cáo, cốc] 白 [bạch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 告白 là こくはく [kokuhaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こくはく[0]【告白】 (名):スル ①心の中に秘めていたことを、ありのままに打ち明けること。また、その言葉。「愛を-する」 ②キリスト教で、自己の信仰を公に言い表すこと。また、自己の罪を神に告げ、罪の赦(ゆる)しを求めること。 ③広く告げ知らせること。広告。「-…予私塾を開き英学を教授す/新聞雑誌:18」 Similar words: 自白白状告る自供打ち明ける